Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tân Nga

TAN NGA INTERNATIONAL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tân Nga - TAN NGA INTERNATIONAL.,JSC có địa chỉ tại Số 112 ngõ 150 phố Kim Hoa - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106005463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106005463

Ngày cấp 05-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Tân Nga

Tên giao dịch

TAN NGA INTERNATIONAL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435720987 /
Địa chỉ trụ sở

Số 112 ngõ 150 phố Kim Hoa - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435720987 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 112 ngõ 150 phố Kim Hoa - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106005463 / 05-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đức Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Tích Lương-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trương Đức Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106005463, 0435720987, TAN NGA INTERNATIONAL.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Liên, Trương Đức Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 In ấn 18110
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Đại lý 46101
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Quảng cáo 73100
29 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300