Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mường Thanh

Muong Thanh Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mường Thanh - Muong Thanh Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 25, Tổ dân phố 21, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 0106011932 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Điện Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106011932

Ngày cấp 15-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mường Thanh

Tên giao dịch

Muong Thanh Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Điện Biên Điện thoại / Fax 02303810043 / 02303810713
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25, Tổ dân phố 21, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02303810043 / 02303810713
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106011932 / 15-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Điện Biên
Năm tài chính 15-10-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoàng Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 13 BT3, Khu bán đảo Linh Đàm-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Hùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106011932, 02303810043, Muong Thanh Group Joint Stock Company, Điện Biên, Thành Phố Điện Biên Phủ, Phường Him Lam, Lê Thị Hoàng Yến, Nguyễn Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất xi măng 23941
23 Sản xuất vôi 23942
24 Sản xuất thạch cao 23943
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
36 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
41 Bán buôn dầu thô 46612
42 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
43 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
44 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
45 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
46 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
50 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
51 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
52 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
53 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
56 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
57 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
58 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
59 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
78 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
79 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
80 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
81 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
82 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
83 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
84 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
87 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
88 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
89 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
90 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
91 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
92 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
93 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
94 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
95 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
96 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
97 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
98 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
99 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
100 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
101 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
102 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
106 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
107 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
108 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
109 Vận tải đường ống 49400
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
111 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
112 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
113 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
114 Bưu chính 53100
115 Chuyển phát 53200
116 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
117 Khách sạn 55101
118 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
119 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
120 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
122 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
123 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
127 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
128 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
129 Xuất bản sách 58110
130 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
131 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
132 Hoạt động xuất bản khác 58190
133 Xuất bản phần mềm 58200
134 Cho thuê xe có động cơ 7710
135 Cho thuê ôtô 77101
136 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
137 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
138 Cho thuê băng, đĩa video 77220
139 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
140 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
141 Giáo dục trung học cơ sở 85311
142 Giáo dục trung học phổ thông 85312
143 Giáo dục nghề nghiệp 8532
144 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
145 Dạy nghề 85322
146 Đào tạo cao đẳng 85410
147 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
148 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
149 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
150 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
151 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Quảng Ninh - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tổ 1, Khu 2
2 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Xa La - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Số 66 đường Phúc La, Khu Đô thị Xa La
3 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Hà Nội - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Khách sạn Mường Thanh Hà Nội, lô CC2, khu Bắc Linh Đàm
4 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Đà Lạt - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Số 42 đường Phan Bội Châu
5 0106011932 Trung Tâm Thể Thao Mường Thanh - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Tầng 1, nhà VP5, khu bán đảo Linh Đàm
6 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Hội An - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Khu ô9, Khu đô thị Phước Trạch - Phước Hải, đường âu Cơ
7 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Sa Pa - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Số 44, Ngũ Chỉ Sơn
8 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Quảng Nam - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 351A Hùng Vương
9 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Lai Châu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Số 113, đường Lê Duẩn
10 0106011932 Trung Tâm Phân Phối Bán Lẻ - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đ Khách sạn Mường Thanh Hà Nội, lô CC2 Bắc Linh Đàm
11 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Hạ Long - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tậ ô 7, Lô 20, Khu Đông Hùng Thắng
12 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Quảng Bình - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 119 Trương Pháp
13 0106011932 Trung Tâm Thể Thao Mường Thanh 2 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khách sạn Mường Thanh Sông Lam, số 13 đường Quang Trung
14 0106011932 Khu Sinh Thái Mường Thanh - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đ Xóm Đồng Nông
15 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Diễn Châu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khối 4
16 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Vũng Tàu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Số 9 Thống Nhất
17 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Hà Nội Centre - Chi Nhánh Công Ty Cổ P Số 78, phố Thợ Nhuộm
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Quảng Ninh - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tổ 1, Khu 2
2 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Xa La - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Số 66 đường Phúc La, Khu Đô thị Xa La
3 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Hà Nội - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Khách sạn Mường Thanh Hà Nội, lô CC2, khu Bắc Linh Đàm
4 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Đà Lạt - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Số 42 đường Phan Bội Châu
5 0106011932 Trung Tâm Thể Thao Mường Thanh - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Tầng 1, nhà VP5, khu bán đảo Linh Đàm
6 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Hội An - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Khu ô9, Khu đô thị Phước Trạch - Phước Hải, đường âu Cơ
7 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Sa Pa - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Số 44, Ngũ Chỉ Sơn
8 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Quảng Nam - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 351A Hùng Vương
9 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Lai Châu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Số 113, đường Lê Duẩn
10 0106011932 Trung Tâm Phân Phối Bán Lẻ - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đ Khách sạn Mường Thanh Hà Nội, lô CC2 Bắc Linh Đàm
11 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Hạ Long - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tậ ô 7, Lô 20, Khu Đông Hùng Thắng
12 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Quảng Bình - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần 119 Trương Pháp
13 0106011932 Trung Tâm Thể Thao Mường Thanh 2 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khách sạn Mường Thanh Sông Lam, số 13 đường Quang Trung
14 0106011932 Khu Sinh Thái Mường Thanh - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đ Xóm Đồng Nông
15 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Diễn Châu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khối 4
16 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Vũng Tàu - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Số 9 Thống Nhất
17 0106011932 Khách Sạn Mường Thanh Hà Nội Centre - Chi Nhánh Công Ty Cổ P Số 78, phố Thợ Nhuộm