Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Kim Thành

KIM THANH REE., JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Kim Thành - KIM THANH REE., JSC có địa chỉ tại Km 12 + 600 đường Ngọc Hồi - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106013129 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106013129

Ngày cấp 16-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Kim Thành

Tên giao dịch

KIM THANH REE., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436860380 / 0436860380
Địa chỉ trụ sở

Km 12 + 600 đường Ngọc Hồi - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436860380 / 0436860380
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 12 + 600 đường Ngọc Hồi - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106013129 / 16-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tuyết Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Yên Mỹ-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Tuyết Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106013129, 0436860380, KIM THANH REE., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Trần Tuyết Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
5 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
6 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
7 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
8 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
11 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy luyện kim 28230
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
17 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
24 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933