Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Sức Khỏe Môi Trường Paster

PASTER TECHNOLOGY HEALTH ENVIRONMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ Sức Khỏe Môi Trường Paster - PASTER TECHNOLOGY HEALTH ENVIRONMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1A phố Nguyễn Biểu - Phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106015743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106015743

Ngày cấp 19-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Sức Khỏe Môi Trường Paster

Tên giao dịch

PASTER TECHNOLOGY HEALTH ENVIRONMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1A phố Nguyễn Biểu - Phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1A phố Nguyễn Biểu - Phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106015743 / 19-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Xuân Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Thị Xuân Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106015743, PASTER TECHNOLOGY HEALTH ENVIRONMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Quán Thánh, Đặng Thị Xuân Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300