Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kim Hòa

KIM HOA IM-EX CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kim Hòa - KIM HOA IM-EX CO.,LTD có địa chỉ tại Số 16 ngách 57/88 đường Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106015990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106015990

Ngày cấp 18-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kim Hòa

Tên giao dịch

KIM HOA IM-EX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466592299 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 ngách 57/88 đường Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466592299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16 ngách 57/88 đường Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106015990 / 18-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thúy Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, ngách 57/88, xóm 1, thôn Hạ-Xã Mễ Trì-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thúy Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106015990, 0466592299, KIM HOA IM-EX CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Vũ Thúy Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
3 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
15 Đại lý 46101
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990