Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Giang Sơn

Giang Son Manufacturing And Exporting Importing Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Giang Sơn - Giang Son Manufacturing And Exporting Importing Company Limited có địa chỉ tại Số 6B, ngõ 128/296 Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106016472 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106016472

Ngày cấp 18-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Giang Sơn

Tên giao dịch

Giang Son Manufacturing And Exporting Importing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0438215599 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6B, ngõ 128/296 Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438215599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106016472 / 18-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 18-10-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 - B16-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106016472, 0438215599, Giang Son Manufacturing And Exporting Importing Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Nguyễn Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
23 Chăn nuôi gà 01462
24 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
25 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
26 Chăn nuôi khác 01490
27 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
28 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
29 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
30 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
31 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
32 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
34 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
38 Khai thác gỗ 02210
39 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
40 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
41 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
42 Khai thác thuỷ sản biển 03110
43 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
44 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
45 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
46 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
47 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
50 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
51 Khai thác và thu gom than cứng 05100
52 Khai thác và thu gom than non 05200
53 Khai thác dầu thô 06100
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
55 Khai thác quặng sắt 07100
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
61 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
64 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
66 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
67 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
68 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
69 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
70 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
71 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
74 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
75 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
76 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
77 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
78 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
79 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
80 In ấn 18110
81 Dịch vụ liên quan đến in 18120
82 Sao chép bản ghi các loại 18200
83 Sản xuất than cốc 19100
84 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
85 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
86 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
87 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
88 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
89 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
90 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
91 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
92 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
93 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
94 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
95 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
96 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
97 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
98 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
99 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
100 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
101 Sản xuất pin và ắc quy 27200
102 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
103 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
104 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
105 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
106 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
107 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
108 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
109 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
110 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
111 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
112 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
113 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
114 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
115 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
116 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
117 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
118 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
119 Sản xuất máy luyện kim 28230
120 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
121 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
122 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
126 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
127 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
128 Sản xuất nhạc cụ 32200
129 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
130 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
131 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
132 Thoát nước 37001
133 Xử lý nước thải 37002
134 Thu gom rác thải không độc hại 38110
135 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
136 Xây dựng công trình đường sắt 42101
137 Xây dựng công trình đường bộ 42102
138 Xây dựng công trình công ích 42200
139 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
140 Phá dỡ 43110
141 Chuẩn bị mặt bằng 43120
142 Lắp đặt hệ thống điện 43210
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
145 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
146 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
147 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
148 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
149 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
150 Đại lý 46101
151 Môi giới 46102
152 Đấu giá 46103
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
154 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
155 Bán buôn hoa và cây 46202
156 Bán buôn động vật sống 46203
157 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
159 Bán buôn gạo 46310
160 Bán buôn thực phẩm 4632
161 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
162 Bán buôn thủy sản 46322
163 Bán buôn rau, quả 46323
164 Bán buôn cà phê 46324
165 Bán buôn chè 46325
166 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
167 Bán buôn thực phẩm khác 46329
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
172 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
175 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
176 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
178 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
183 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
186 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
190 Bán buôn xi măng 46632
191 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
192 Bán buôn kính xây dựng 46634
193 Bán buôn sơn, vécni 46635
194 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
195 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
197 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
198 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
199 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
200 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
201 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
202 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
203 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
204 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
207 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
208 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
209 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
211 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
212 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
213 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
214 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
215 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
216 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
217 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
218 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106016472 Địa Điểm Kinh Doanh - Cụng Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩ Số 123 Nguyễn Khoỏi