Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhà Tiệc Hà Nội

HANG LOI CUSI CO., LTD

Công Ty Cổ Phần Nhà Tiệc Hà Nội - HANG LOI CUSI CO., LTD có địa chỉ tại Xóm Sơn Long, thôn 1 - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106017959 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106017959

Ngày cấp 24-10-2012 Ngày đóng MST 22-06-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhà Tiệc Hà Nội

Tên giao dịch

HANG LOI CUSI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0962609989 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Sơn Long, thôn 1 - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962609989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Sơn Long, thôn 1 - - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106017959 / 24-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đàm Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106017959, 0962609989, HANG LOI CUSI CO., LTD, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Đàm Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
23 Giáo dục nghề nghiệp 8532
24 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
25 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600