Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Việt Tiệp

VIET TIEP MECHANICAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Việt Tiệp - VIET TIEP MECHANICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 4, ngõ 18, phố Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106021384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106021384

Ngày cấp 25-10-2012 Ngày đóng MST 18-06-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Việt Tiệp

Tên giao dịch

VIET TIEP MECHANICAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngõ 18, phố Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, ngõ 18, phố Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106021384 / 25-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Việt Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, ngõ 18, phố Khương Hạ-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Việt Tiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106021384, VIET TIEP MECHANICAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Trịnh Việt Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
13 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
14 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
15 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
22 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759