Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Pestkil Việt Nam

PESTKIL VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Pestkil Việt Nam - PESTKIL VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 8 ngõ 56 phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106021899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106021899

Ngày cấp 25-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Pestkil Việt Nam

Tên giao dịch

PESTKIL VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 ngõ 56 phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8 ngõ 56 phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106021899 / 25-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thế Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Lộc-Xã Đa Lộc-Huyện Ân Thi-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đặng Thế Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106021899, PESTKIL VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Đặng Thế Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Đại lý 46101
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Cung ứng lao động tạm thời 78200
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
29 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
30 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300