Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Hải Trần

HAI TRAN TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Hải Trần - HAI TRAN TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 01 đường Lê Đức Thọ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106023455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106023455

Ngày cấp 29-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Hải Trần

Tên giao dịch

HAI TRAN TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 đường Lê Đức Thọ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 đường Lê Đức Thọ - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106023455 / 29-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Miêu Nha-Xã Tây Mỗ-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Trung Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106023455, HAI TRAN TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Trần Trung Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
20 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
21 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Quảng cáo 73100
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
51 Giáo dục mầm non 85100
52 Giáo dục tiểu học 85200
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600