Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thép Thái Bình

THAI BINH STEEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thép Thái Bình - THAI BINH STEEL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 73/85 phố Hạ Đình - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106025004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106025004

Ngày cấp 30-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thép Thái Bình

Tên giao dịch

THAI BINH STEEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0435585177 /
Địa chỉ trụ sở

Số 73/85 phố Hạ Đình - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435585177 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 73/85 phố Hạ Đình - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106025004 / 30-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Thị Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đàm Thị Yên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106025004, 0435585177, THAI BINH STEEL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Đàm Thị Yên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất than cốc 19100
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Đúc sắt thép 24310
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990