Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Và Du Lịch Thăng Long

THANG LONG TOURISM CO .,LTD

Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Và Du Lịch Thăng Long - THANG LONG TOURISM CO .,LTD có địa chỉ tại Số 2, ngõ 8, phố Cao Thắng - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106026248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106026248

Ngày cấp 01-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dv Tm Vận Tải Và Du Lịch Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG TOURISM CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngõ 8, phố Cao Thắng - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904498938 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngõ 8, phố Cao Thắng - Phường Yết Kiêu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106026248 / 01-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngõ 8 phố Cao Thắng-Phường Yết Kiêu-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Nam Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106026248, THANG LONG TOURISM CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yết Kiêu, Nguyễn Nam Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Xuất bản phần mềm 58200
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Cổng thông tin 63120
51 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
52 Quảng cáo 73100
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
58 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000