Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Kolia Hà Nội

KOLIA HA NOI TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Kolia Hà Nội - KOLIA HA NOI TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại P 402, Số 5, ngõ 178 Tây Sơn - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106026329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106026329

Ngày cấp 14-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Kolia Hà Nội

Tên giao dịch

KOLIA HA NOI TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0916398668 /
Địa chỉ trụ sở

P 402, Số 5, ngõ 178 Tây Sơn - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916398668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P 402, Số 5, ngõ 178 Tây Sơn - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106026329 / 14-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Tiến Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9 Tây Thọ-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Cao Tiến Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106026329, 0916398668, KOLIA HA NOI TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Cao Tiến Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý 46101
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
17 Cổng thông tin 63120
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990