Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vic Việt Nam

VIC ., JSC

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vic Việt Nam - VIC ., JSC có địa chỉ tại Số 21 đường Trung Yên 1 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106026368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106026368

Ngày cấp 02-11-2012 Ngày đóng MST 08-05-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vic Việt Nam

Tên giao dịch

VIC ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0982236848 / 0437894140
Địa chỉ trụ sở

Số 21 đường Trung Yên 1 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982236848 / 0437894140
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21 đường Trung Yên 1 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106026368 / 02-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chính Lý-Xã Quang Phục-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106026368, 0982236848, VIC ., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Tuấn Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất sợi 13110
5 Sản xuất vải dệt thoi 13120
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
21 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
37 Sản xuất pin và ắc quy 27200
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
41 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
44 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
46 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
47 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
50 Sửa chữa thiết bị điện 33140
51 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
52 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
53 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
54 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Thu gom rác thải không độc hại 38110
57 Thu gom rác thải độc hại 3812
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Xây dựng nhà các loại 41000
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình công ích 42200
63 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
64 Phá dỡ 43110
65 Chuẩn bị mặt bằng 43120
66 Lắp đặt hệ thống điện 43210
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
74 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
91 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
94 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
95 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
102 Quảng cáo 73100
103 Cho thuê xe có động cơ 7710
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
105 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
106 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
107 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
108 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
109 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
110 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
111 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220