Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Thái Hà

THAIHACO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Thái Hà - THAIHACO., LTD có địa chỉ tại Số 30 Mai Anh Tuấn, tổ 37 - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106027266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106027266

Ngày cấp 05-11-2012 Ngày đóng MST 23-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Thái Hà

Tên giao dịch

THAIHACO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0913506730 /
Địa chỉ trụ sở

Số 30 Mai Anh Tuấn, tổ 37 - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913506730 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30 Mai Anh Tuấn, tổ 37 - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106027266 / 05-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Đình Lân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106027266, 0913506730, THAIHACO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Lê Đình Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
29 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990