Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Quốc Cường

QUOC CUONG TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Viễn Thông Quốc Cường - QUOC CUONG TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đội 7 thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106028365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106028365

Ngày cấp 06-11-2012 Ngày đóng MST 05-02-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Quốc Cường

Tên giao dịch

QUOC CUONG TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7 thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7 thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106028365 / 06-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thế Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhuế-Xã Kim Chung-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thế Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106028365, QUOC CUONG TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Phạm Thế Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Đại lý 46101
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
11 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
16 Cổng thông tin 63120
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
21 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
22 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
23 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210