Công ty TNHH VKX có địa chỉ tại Số 139 đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106028975 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0106028975 |
Ngày cấp | 05-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH VKX |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0438619941 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 139 đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0438619941 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 139 đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-11-2012 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Lê Ngọc Hưng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 139 đường Ngọc Hồi,HN- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0106028975, 0438619941, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Lê Ngọc Hưng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 101211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 2 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 041211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 3 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 021211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 4 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 091211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 5 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 051211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 6 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 071211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 7 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 061211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 8 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 111211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 9 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 031211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 10 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 081211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 11 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 011211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 12 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd VKX | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 13 | 0106028975 | Daiichi Jitssugyo Co., Ltd | Bangkok, Thailand |
| 14 | 0106028975 | Dae Sung Metals Co., Ltd | Srirancha Chonburi, Thailand |
| 15 | 0106028975 | Telrad Networks Ltd | Isarael |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 101211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 2 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 041211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 3 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 021211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 4 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 091211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 5 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 051211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 6 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 071211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 7 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 061211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 8 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 111211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 9 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 031211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 10 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 081211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 11 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd 011211 | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 12 | 0106028975 | LG- Ericsson Co., Ltd VKX | Kangnam -gu, Seoul, Korea |
| 13 | 0106028975 | Daiichi Jitssugyo Co., Ltd | Bangkok, Thailand |
| 14 | 0106028975 | Dae Sung Metals Co., Ltd | Srirancha Chonburi, Thailand |
| 15 | 0106028975 | Telrad Networks Ltd | Isarael |