Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Nhật á

NHAT A CONSTRUCTION AND ENGGINEERING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Nhật á - NHAT A CONSTRUCTION AND ENGGINEERING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 3, ngõ 125 đường An Lạc - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106029383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106029383

Ngày cấp 07-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Nhật á

Tên giao dịch

NHAT A CONSTRUCTION AND ENGGINEERING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0915330998 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 125 đường An Lạc - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915330998 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 125 đường An Lạc - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106029383 / 07-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Xuân Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Cao Xuân Thuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106029383, 0915330998, NHAT A CONSTRUCTION AND ENGGINEERING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Cao Xuân Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990