Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Nhiên Môi Trường Xanh - Sạch - Đẹp

GREEN - CLEAN - BEAUTIFUL DEVELOPMENT AND INVESTMENT ENVIRON

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Nhiên Môi Trường Xanh - Sạch - Đẹp - GREEN - CLEAN - BEAUTIFUL DEVELOPMENT AND INVESTMENT ENVIRON có địa chỉ tại Số 9 B7 Khu đô thị mới Mỹ Đình I - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106030131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106030131

Ngày cấp 07-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Nhiên Môi Trường Xanh - Sạch - Đẹp

Tên giao dịch

GREEN - CLEAN - BEAUTIFUL DEVELOPMENT AND INVESTMENT ENVIRON

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462813523 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 B7 Khu đô thị mới Mỹ Đình I - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462813523 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9 B7 Khu đô thị mới Mỹ Đình I - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106030131 / 07-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 201, B5 Làng Quốc tế Thăng Long-Phường Dịch Vọng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Thị Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106030131, 0462813523, GREEN - CLEAN - BEAUTIFUL DEVELOPMENT AND INVESTMENT ENVIRON, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Thị Hồng Thủy, Lương Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Khai thác muối 08930
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Sản xuất sợi 13110
33 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
34 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
35 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
36 Sản xuất giày dép 15200
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
43 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
44 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
46 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
47 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
48 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
49 Thu gom rác thải không độc hại 38110
50 Thu gom rác thải độc hại 3812
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
53 Tái chế phế liệu 3830
54 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình công ích 42200
57 Phá dỡ 43110
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
63 Bán mô tô, xe máy 4541
64 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Quảng cáo 73100
75 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
79 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
80 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600