Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tm & Xnk Thái Sơn

THAI SON T&X.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tm & Xnk Thái Sơn - THAI SON T&X.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 8B, ngõ 514, phố Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106033809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106033809

Ngày cấp 13-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tm & Xnk Thái Sơn

Tên giao dịch

THAI SON T&X.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0913866258 / 0437543120
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 8B, ngõ 514, phố Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913866258 / 0437543120
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 8B, ngõ 514, phố Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106033809 / 13-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

53-A8 Bắc Nghĩa Tân-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106033809, 0913866258, THAI SON T&X.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Nguyễn Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990