Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gỗ Nam Sơn

NAMSON WOOD CO .,LTD

Công Ty TNHH Gỗ Nam Sơn - NAMSON WOOD CO .,LTD có địa chỉ tại Xóm 8 - Xã Thạch Thán - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106036045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106036045

Ngày cấp 15-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gỗ Nam Sơn

Tên giao dịch

NAMSON WOOD CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Xã Thạch Thán - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - Xã Thạch Thán - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106036045 / 15-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sài Khê-Xã Sài Sơn-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106036045, NAMSON WOOD CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Thạch Thán, Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Minh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100