Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phước Hà Nội

THIEN PHUOC STEEL., JSC

Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phước Hà Nội - THIEN PHUOC STEEL., JSC có địa chỉ tại Tiểu khu cơ khí - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội. Mã số thuế 0106036951 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106036951

Ngày cấp 16-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Thiên Phước Hà Nội

Tên giao dịch

THIEN PHUOC STEEL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu cơ khí - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu cơ khí - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106036951 / 16-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hoài Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106036951, THIEN PHUOC STEEL., JSC, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Thị Trấn Phú Minh, Nguyễn Hoài Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933