Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại My Đạt

MY DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại My Đạt - MY DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà A01, tổ 31 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106037377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106037377

Ngày cấp 16-11-2012 Ngày đóng MST 01-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại My Đạt

Tên giao dịch

MY DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0438834625 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà A01, tổ 31 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438834625 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà A01, tổ 31 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106037377 / 16-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Lanh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Đình Lanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106037377, 0438834625, MY DAT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Trần Đình Lanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất than cốc 19100
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990