Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Minh Long

CLI

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Minh Long - CLI có địa chỉ tại Thôn An Sơn - Xã Đông Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106041165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106041165

Ngày cấp 21-11-2012 Ngày đóng MST 04-05-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Minh Long

Tên giao dịch

CLI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0466757298 / 0466757298
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Sơn - Xã Đông Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466757298 / 0466757298
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Sơn - Xã Đông Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106041165 / 21-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

65 Hàng Than-P. Nguyễn Trung Trực-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Ngọc Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106041165, 0466757298, CLI, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Đông Sơn, Vũ Ngọc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Vận tải hành khách đường sắt 49110
24 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
25 Vận tải bằng xe buýt 49200
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
37 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
38 Hoạt động thể thao khác 93190
39 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
40 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200