Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Giang Minh

GIANG MINH PAP.,JSC

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Giang Minh - GIANG MINH PAP.,JSC có địa chỉ tại Số 13 lô 12A Trung Hòa - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106041359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106041359

Ngày cấp 20-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Giang Minh

Tên giao dịch

GIANG MINH PAP.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437833131 /
Địa chỉ trụ sở

Số 13 lô 12A Trung Hòa - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437833131 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13 lô 12A Trung Hòa - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106041359 / 20-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 37, ngõ 283 Đội Cấn-Phường Liễu Giai-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị ánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106041359, 0437833131, GIANG MINH PAP.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Thị ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Đại lý 46101
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
52 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ ăn uống khác 56290
65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
66 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Đại lý du lịch 79110
71 Điều hành tua du lịch 79120
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990