Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị ân Quang

AN QUANG URBAN SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị ân Quang - AN QUANG URBAN SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1, ngõ 127, đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106041398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106041398

Ngày cấp 20-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đô Thị ân Quang

Tên giao dịch

AN QUANG URBAN SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0462842678 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 127, đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462842678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngõ 127, đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106041398 / 20-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Hữu Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Tô Hữu Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106041398, 0462842678, AN QUANG URBAN SERVICE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Tô Hữu Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Quảng cáo 73100
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
31 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
32 Hoạt động thể thao khác 93190
33 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
34 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290