Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Vtc Tân Hưng

VTC TAN HUNG TELECOM CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Vtc Tân Hưng - VTC TAN HUNG TELECOM CORPORATION có địa chỉ tại Số BT06-VT8A, Khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106045730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106045730

Ngày cấp 26-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Vtc Tân Hưng

Tên giao dịch

VTC TAN HUNG TELECOM CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số BT06-VT8A, Khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P2014 tòa nhà Rainbow - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106045730 / 26-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hương Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106045730, VTC TAN HUNG TELECOM CORPORATION, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Nguyễn Thị Hương Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
18 Cổng thông tin 63120
19 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
20 Quảng cáo 73100
21 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300