Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Làng Việt Xanh

LANG VIET GREEN FOODS JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Làng Việt Xanh - LANG VIET GREEN FOODS JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 6, tổ 24B - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106047456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106047456

Ngày cấp 27-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Làng Việt Xanh

Tên giao dịch

LANG VIET GREEN FOODS JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0912840168 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, tổ 24B - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912840168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, tổ 24B - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106047456 / 27-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Xuân Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106047456, 0912840168, LANG VIET GREEN FOODS JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Lê Văn Phúc, Lê Xuân Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
24 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
25 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
26 Sản xuất sợi 13110
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
29 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
30 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
31 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
32 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990