Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ttk

TTK EDU., CORP

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ttk - TTK EDU., CORP có địa chỉ tại N8B7, Khu đô thị Trung Hòa- Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106048643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106048643

Ngày cấp 28-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Ttk

Tên giao dịch

TTK EDU., CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 84-4-35558595 / 84-4-35558595
Địa chỉ trụ sở

N8B7, Khu đô thị Trung Hòa- Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-4-35558595 / 84-4-35558595
Địa chỉ nhận thông báo thuế N8B7, Khu đô thị Trung Hòa- Nhân Chính - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106048643 / 28-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sĩ Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106048643, 84-4-35558595, TTK EDU., CORP, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Nguyễn Sĩ Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
3 Giáo dục mầm non 85100
4 Giáo dục tiểu học 85200
5 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
6 Giáo dục nghề nghiệp 8532
7 Đào tạo cao đẳng 85410
8 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
9 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
10 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
13 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290