Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmp Việt Nam

TMP VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tmp Việt Nam - TMP VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đội 12B, thôn Thuận Tốn - Xã Đa Tốn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106049710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106049710

Ngày cấp 03-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmp Việt Nam

Tên giao dịch

TMP VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0438746412 / 0438746412
Địa chỉ trụ sở

Đội 12B, thôn Thuận Tốn - Xã Đa Tốn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438746412 / 0438746412
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 12B, thôn Thuận Tốn - Xã Đa Tốn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106049710 / 03-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 12B, thôn Thuận Tốn-Xã Đa Tốn-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106049710, 0438746412, TMP VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Đa Tốn, Trần Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
34 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
35 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110