Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec - Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Hạ Lon

CN CTCP BệNH VIệN ĐKQT VINMEC - BệNH VIệN ĐKQT VINMEC Hạ LON

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec - Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Hạ Lon - CN CTCP BệNH VIệN ĐKQT VINMEC - BệNH VIệN ĐKQT VINMEC Hạ LON có địa chỉ tại Số 10A đường Lê Thánh Tông - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 0106050554-006 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106050554-006

Ngày cấp 24-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec - Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Hạ Lon

Tên giao dịch

CN CTCP BệNH VIệN ĐKQT VINMEC - BệNH VIệN ĐKQT VINMEC Hạ LON

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10A đường Lê Thánh Tông - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10A đường Lê Thánh Tông - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106050554-006 / 24-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 105 Tổng số lao động 105
Cấp Chương loại khoản 2-554-520-521 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Tất Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 ngõ Bà Triệu-Phường Lê Đại Hành-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Tất Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106050554-006, CN CTCP BệNH VIệN ĐKQT VINMEC - BệNH VIệN ĐKQT VINMEC Hạ LON, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Gai, Đỗ Tất Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Quảng cáo 73100
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
27 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
30 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Đào tạo cao đẳng 85410
37 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
38 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
39 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
40 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
41 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
42 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
45 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
46 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
47 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200