Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Tại Tỉnh Kiên Giang - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec

Chi Nhánh Tại Tỉnh Kiên Giang - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec có địa chỉ tại Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Mã số thuế 0106050554 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106050554

Ngày cấp 23-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Tại Tỉnh Kiên Giang - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0439743556 / 0439743557
Địa chỉ trụ sở

Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439743556 / 0439743557
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106050554 / 23-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 23-04-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 30, ngõ 2, phố Vương Thừa Vũ-Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106050554, 0439743556, Kiên Giang, Thành Phố Phú Quốc, Xã Gành Dầu, Nguyễn Đình Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Đại lý 46101
14 Môi giới 46102
15 Đấu giá 46103
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
31 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
32 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
33 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
34 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
40 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
43 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
44 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
45 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
47 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
53 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
55 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
58 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác 56290
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
64 Xuất bản sách 58110
65 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
66 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
67 Hoạt động xuất bản khác 58190
68 Xuất bản phần mềm 58200
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê ôtô 77101
71 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
72 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
73 Cho thuê băng, đĩa video 77220
74 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
77 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
78 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
80 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
81 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
82 Cung ứng lao động tạm thời 78200
83 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
84 Giáo dục trung học cơ sở 85311
85 Giáo dục trung học phổ thông 85312
86 Giáo dục nghề nghiệp 8532
87 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
88 Dạy nghề 85322
89 Đào tạo cao đẳng 85410
90 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
91 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
92 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
93 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
94 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
95 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
96 Hoạt động của các bệnh viện 86101
97 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
98 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
99 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
100 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
101 Hoạt động y tế dự phòng 86910
102 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
103 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106050554 Chi Nhánh Tại Tỉnh Khánh Hòa - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Đảo Hòn Tre
2 0106050554 Chi Nhánh Tại Tỉnh Kiên Giang - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khu Bãi Dài
3 0106050554 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec - Số 458 Minh Khai
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106050554 Chi Nhánh Tại Tỉnh Khánh Hòa - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Đảo Hòn Tre
2 0106050554 Chi Nhánh Tại Tỉnh Kiên Giang - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khu Bãi Dài
3 0106050554 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec - Số 458 Minh Khai
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106050554 Cụng Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec - Phũng Khỏ Số 458 Minh Khai
2 0106050554 Địa Điểm Kinh Doanh Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa K Số 72 Lờ Thỏnh Tụn
3 0106050554 Cụng Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec - Nhà Thuốc Số 72A Nguyễn Trói
4 0106050554 Chi Nhỏnh Tại Tỉnh Kiờn Giang - Cụng Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khu Bói Dài
5 0106050554 Phũng Khỏm Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Sài Gũn - Chi Nhỏnh Cụng T 2-2Bis Trần Cao Võn
6 0106050554 Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec - Số 72A Nguyễn Trói