Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Famco Việt Nam

FAMCO VIệT NAM CO .,LTD

Công Ty TNHH Famco Việt Nam - FAMCO VIệT NAM CO .,LTD có địa chỉ tại Km 28 quốc lộ 6A - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106051170 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106051170

Ngày cấp 03-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Famco Việt Nam

Tên giao dịch

FAMCO VIệT NAM CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0936363682 /
Địa chỉ trụ sở

Km 28 quốc lộ 6A - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936363682 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 28 quốc lộ 6A - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106051170 / 03-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhật Tiến-Xã Trường Yên-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106051170, 0936363682, FAMCO VIệT NAM CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Trường Yên, Trần Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
35 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
42 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230