Công ty TNHH hệ thống dây SUMI - HANEL có địa chỉ tại Khu công nghiệp Sài Đồng B - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106051205 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0106051205 |
Ngày cấp | 30-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH hệ thống dây SUMI - HANEL |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0438750511 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp Sài Đồng B - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0438750511 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu công nghiệp Sài Đồng B - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-11-2012 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Takahiro Irutsu |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu công nghiệp Sài Đồng B, Long Biên, Hà Nội- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0106051205, 0438750511, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Takahiro Irutsu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0106051205 | Sumitomo Wiring System, Ltd | Nhật Bản |
| 2 | 0106051205 | Sumitomo Electric Industres, Ltd | Nhật Bản |
| 3 | 0106051205 | SEWS- Asia Technical Center Ltd | Bangkok, Thailand |
| 4 | 0106051205 | Sumitomo Electric Wiring Systems (Thailand) Ltd | Thái lan |
| 5 | 0106051205 | SDE (Philippines) | Philippin |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0106051205 | Sumitomo Wiring System, Ltd | Nhật Bản |
| 2 | 0106051205 | Sumitomo Electric Industres, Ltd | Nhật Bản |
| 3 | 0106051205 | SEWS- Asia Technical Center Ltd | Bangkok, Thailand |
| 4 | 0106051205 | Sumitomo Electric Wiring Systems (Thailand) Ltd | Thái lan |
| 5 | 0106051205 | SDE (Philippines) | Philippin |