Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Marvel - Sa Việt Nam

MARVEL-SA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Marvel - Sa Việt Nam - MARVEL-SA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 330, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106052350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106052350

Ngày cấp 03-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Marvel - Sa Việt Nam

Tên giao dịch

MARVEL-SA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439333111 / 0436363333
Địa chỉ trụ sở

Số 330, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439333111 / 0436363333
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 330, phố Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106052350 / 03-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vũ Thị Trâm Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106052350, 0439333111, MARVEL-SA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Thành Đồng, Vũ Thị Trâm Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
4 Sản xuất đường 10720
5 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
6 Sản xuất rượu vang 11020
7 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
40 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
48 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
49 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
50 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Quảng cáo 73100
59 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990