Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Khoa Học Và Công Nghệ Thành Phát

THANH PHAT SATE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Khoa Học Và Công Nghệ Thành Phát - THANH PHAT SATE.,JSC có địa chỉ tại Số 7 tổ 23 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106053467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106053467

Ngày cấp 12-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Khoa Học Và Công Nghệ Thành Phát

Tên giao dịch

THANH PHAT SATE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437918999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7 tổ 23 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437918999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7 tổ 23 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106053467 / 12-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Gian số 8, nhà 3, tập thể 78-Phường Bạch Đằng-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Duy Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106053467, 0437918999, THANH PHAT SATE.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Hoàng Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Cung ứng lao động tạm thời 78200
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
43 Giáo dục tiểu học 85200
44 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
48 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
49 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
50 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210