Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tam á

TAM A TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tam á - TAM A TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Hòa Thôn, cụm 5, xã Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội. Mã số thuế 0106054848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106054848

Ngày cấp 07-12-2012 Ngày đóng MST 14-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tam á

Tên giao dịch

TAM A TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Thôn, cụm 5, xã Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Thôn, cụm 5, xã Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106054848 / 07-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Văn Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106054848, TAM A TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Tam Hiệp, Đỗ Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
40 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229