Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Sản Phẩm Và Giải Pháp Sss

SSS SUPPLY.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Sản Phẩm Và Giải Pháp Sss - SSS SUPPLY.,JSC có địa chỉ tại Số 31/109 Cầu Giấy - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106056362 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106056362

Ngày cấp 07-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Sản Phẩm Và Giải Pháp Sss

Tên giao dịch

SSS SUPPLY.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0462769052 /
Địa chỉ trụ sở

Số 31/109 Cầu Giấy - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462769052 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31/109 Cầu Giấy - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106056362 / 07-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 1, ngõ 157, đường Lý Thường Kiệt 1-Phường Văn Đẩu-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Tạ Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106056362, 0462769052, SSS SUPPLY.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Phạm Thị Tuyết, Tạ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
29 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
30 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990