Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yahata Việt Nam

YVC

Công Ty TNHH Yahata Việt Nam - YVC có địa chỉ tại Nhà máy số 15, Lô P-7, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 2, Khu côn - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106060760 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106060760

Ngày cấp 11-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yahata Việt Nam

Tên giao dịch

YVC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà máy số 15, Lô P-7, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 2, Khu côn - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà máy số 15, Lô P-7, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 2, Khu côn - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106060760 / 20-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 1-151-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Morisaki Kiyonobu

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 808 tòa nhà Richland Southern, Số 9 ngõ 233 Xuân Thủy-Phường Dịch Vọng Hậu-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Morisaki Kiyonobu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106060760, YVC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Morisaki Kiyonobu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990