Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Eas Việt Nam

Eas Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Eas Việt Nam - Eas Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Tầng 10, Tòa nhà Ford Thăng Long, số 105 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106061267 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Đào tạo cao đẳng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106061267

Ngày cấp 12-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Eas Việt Nam

Tên giao dịch

Eas Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0466569157 / 0982308
Địa chỉ trụ sở

Tầng 10, Tòa nhà Ford Thăng Long, số 105 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466569157 / 0982308
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106061267 / 12-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 12-12-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Hải Cự (bùi Phương Việt Anh)

Địa chỉ chủ sở hữu

4-B6, tập thể Đại học kinh tế quốc dân-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đào tạo cao đẳng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106061267, 0466569157, Eas Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Bùi Hải Cự (bùi Phương Việt Anh)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 85311
3 Giáo dục trung học phổ thông 85312
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
6 Dạy nghề 85322
7 Đào tạo cao đẳng 85410
8 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
9 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
10 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600