Công ty trách nhiệm hữu hạn Tiếp vận Thăng Long có địa chỉ tại Lô E-4A khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106061612 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0106061612 |
Ngày cấp | 12-12-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty trách nhiệm hữu hạn Tiếp vận Thăng Long |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0438812488 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô E-4A khu công nghiệp Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0438812488 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô E-4A khu công nghiệp Thăng Long - - Huyện Đông Anh - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-12-2012 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | HIROSHI TAKAYAMA |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô E-4A khu công nghiệp Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0106061612, 0438812488, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Khu Công Nghiệp Thăng Long, HIROSHI TAKAYAMA
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0106061612 | Sumitomo Corporation | Nhật Bản |
| 2 | 0106061612 | Suzuyo & Co., Ltd | Nhật Bản |
| 3 | 0106061612 | Sumitomo Corporation Capital Asia Pte Ltd (SCCA) | Nhật Bản |
| 4 | 0106061612 | Exact southeast Asia Sdn Bhd | Malaysia |
| 5 | 0106061612 | Sumitomo Mitsui Contruction., Ltd | Nhật Bản |
| 6 | 0106061612 | Asia Pallet Pool Pte. Ltd | Singapore |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0106061612 | Sumitomo Corporation | Nhật Bản |
| 2 | 0106061612 | Suzuyo & Co., Ltd | Nhật Bản |
| 3 | 0106061612 | Sumitomo Corporation Capital Asia Pte Ltd (SCCA) | Nhật Bản |
| 4 | 0106061612 | Exact southeast Asia Sdn Bhd | Malaysia |
| 5 | 0106061612 | Sumitomo Mitsui Contruction., Ltd | Nhật Bản |
| 6 | 0106061612 | Asia Pallet Pool Pte. Ltd | Singapore |