Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Phúc Lợi

PHUC LOI CONSULTANT & CONSTRUCTION INVESSTMENT., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Phúc Lợi - PHUC LOI CONSULTANT & CONSTRUCTION INVESSTMENT., JSC có địa chỉ tại Số 40 tổ 45B - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106063320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106063320

Ngày cấp 17-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Phúc Lợi

Tên giao dịch

PHUC LOI CONSULTANT & CONSTRUCTION INVESSTMENT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 01655556556 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40 tổ 45B - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01655556556 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40 tổ 45B - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106063320 / 17-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Rền-Xã Cảnh Hưng-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106063320, 01655556556, PHUC LOI CONSULTANT & CONSTRUCTION INVESSTMENT., JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Liên, Nguyễn Duy Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
60 Bốc xếp hàng hóa 5224
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Lập trình máy vi tính 62010
63 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
64 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
65 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
66 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Quảng cáo 73100
69 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
70 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
71 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Cung ứng lao động tạm thời 78200
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
77 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
78 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
79 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
80 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
81 Dịch vụ đóng gói 82920
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
84 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
85 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
86 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
87 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
88 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
89 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240