Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Khải Hoàng

KHAI HOANG MECHANICAL AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Khải Hoàng - KHAI HOANG MECHANICAL AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số A29 Khu Đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106066025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106066025

Ngày cấp 24-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Khải Hoàng

Tên giao dịch

KHAI HOANG MECHANICAL AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số A29 Khu Đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số A29 Khu Đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106066025 / 24-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106066025, KHAI HOANG MECHANICAL AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Nguyễn Văn Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100