Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Upf Việt Nam

UPF VIET NAM TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Upf Việt Nam - UPF VIET NAM TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu Gò Mèo, phố Tây Sơn - Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106066032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106066032

Ngày cấp 24-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Upf Việt Nam

Tên giao dịch

UPF VIET NAM TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0985909919 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Gò Mèo, phố Tây Sơn - Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985909919 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Gò Mèo, phố Tây Sơn - Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106066032 / 24-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 2-Xã Thọ Xuân-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Minh Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106066032, 0985909919, UPF VIET NAM TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Thị Trấn Phùng, Trần Văn Đạo, Phạm Thị Minh Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất sợi 13110
16 Sản xuất vải dệt thoi 13120
17 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
18 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
19 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
20 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
21 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
22 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
23 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
24 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
25 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
63 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
64 Quảng cáo 73100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
66 Giáo dục nghề nghiệp 8532