Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Cttc

Cttc Urban Environment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Cttc - Cttc Urban Environment Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Đông, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106066931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106066931

Ngày cấp 21-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Cttc

Tên giao dịch

Cttc Urban Environment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0466563366 / 0439655446
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đông, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466563366 / 0439655446
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106066931 / 21-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 21-12-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106066931, 0466563366, Cttc Urban Environment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vân Nội, Nguyễn Xuân Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
104 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
105 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
106 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
107 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
108 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
109 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
110 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
111 In ấn 18110
112 Dịch vụ liên quan đến in 18120
113 Sao chép bản ghi các loại 18200
114 Sản xuất than cốc 19100
115 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
116 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
117 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
118 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
119 Thoát nước 37001
120 Xử lý nước thải 37002
121 Thu gom rác thải không độc hại 38110
122 Thu gom rác thải độc hại 3812
123 Thu gom rác thải y tế 38121
124 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
129 Tái chế phế liệu 3830
130 Tái chế phế liệu kim loại 38301
131 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
132 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
133 Xây dựng nhà các loại 41000
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
136 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
137 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
138 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
139 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
140 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
141 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
142 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
143 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
144 Đại lý 46101
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
146 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
147 Bán buôn hoa và cây 46202
148 Bán buôn động vật sống 46203
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
151 Bán buôn gạo 46310
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
157 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
158 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
159 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
160 Bán buôn cao su 46694
161 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
162 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
163 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
164 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
165 Bán buôn tổng hợp 46900
166 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
167 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
168 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
169 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
170 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
171 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
172 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
173 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
174 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
175 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
176 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
184 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
185 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
186 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
187 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
188 Dịch vụ ăn uống khác 56290
189 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
190 Hoạt động kiến trúc 71101
191 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
192 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
193 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
194 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
195 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
197 Quảng cáo 73100
198 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
199 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
200 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
201 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
202 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
203 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
204 Hoạt động thú y 75000