Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thủy Tài

THUY TAI TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Thủy Tài - THUY TAI TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Dục Nội - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106068488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106068488

Ngày cấp 26-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thủy Tài

Tên giao dịch

THUY TAI TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dục Nội - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dục Nội - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106068488 / 26-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Văn Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106068488, THUY TAI TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Việt Hùng, Ngô Văn Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
25 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
36 Tái chế phế liệu 3830
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán mô tô, xe máy 4541
48 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
50 Đại lý 46101
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Lập trình máy vi tính 62010
74 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
75 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
76 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
77 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
78 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110