Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Coby Việt Nam

COBY VN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Coby Việt Nam - COBY VN.,JSC có địa chỉ tại Số 101 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106071593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106071593

Ngày cấp 28-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Coby Việt Nam

Tên giao dịch

COBY VN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0462722922 /
Địa chỉ trụ sở

Số 101 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462722922 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 101 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106071593 / 28-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45, lô 4 Hồ ATaKe-Phường Thanh Lương-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Thị Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106071593, 0462722922, COBY VN.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Dương Thị Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
6 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán mô tô, xe máy 4541
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Xuất bản phần mềm 58200
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
50 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106071593 Công Ty Cổ Phần Coby Việt Nam - Chi Nhánh Tp.Hồ Chí Minh 441/16 Đường Nguyễn Đình Chiểu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106071593 Công Ty Cổ Phần Coby Việt Nam - Chi Nhánh Tp.Hồ Chí Minh 441/16 Đường Nguyễn Đình Chiểu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106071593 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Coby Việt Nam - Chi Nhỏn 31 Cỏch Mạng Thỏng 8