Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinakato

VINAKATO CO., LTD

Công Ty TNHH Vinakato - VINAKATO CO., LTD có địa chỉ tại Số 18 ngách 280/9 ngõ 280 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106078292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106078292

Ngày cấp 07-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinakato

Tên giao dịch

VINAKATO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0988766558 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 ngách 280/9 ngõ 280 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988766558 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 ngách 280/9 ngõ 280 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106078292 / 07-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18 ngách 280/9 ngõ 280 đường Cổ Nhuế-Phường Cổ Nhuế 2-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106078292, 0988766558, VINAKATO CO., LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Trần Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất pin và ắc quy 27200
13 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
14 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
15 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
16 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
19 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
23 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Đại lý 46101
45 Môi giới 46102
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Cung ứng lao động tạm thời 78200
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
66 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
67 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
68 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Giáo dục nghề nghiệp 8532
71 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
72 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
73 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
74 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
75 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
76 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330