Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Thương Mại An Phát Việt Nam

AN PHAT TID .,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Thương Mại An Phát Việt Nam - AN PHAT TID .,JSC có địa chỉ tại Số 98, phố Trần Điền - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106085282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106085282

Ngày cấp 14-01-2013 Ngày đóng MST 04-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Thương Mại An Phát Việt Nam

Tên giao dịch

AN PHAT TID .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 98, phố Trần Điền - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 98, phố Trần Điền - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106085282 / 14-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Thị Phương Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Thị Phương Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106085282, AN PHAT TID .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Đặng Thị Phương Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Khai thác quặng sắt 07100
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
31 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
36 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Bốc xếp hàng hóa 5224