Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sống Trẻ

LIVE YOUNG., JSC

Công Ty Cổ Phần Sống Trẻ - LIVE YOUNG., JSC có địa chỉ tại Lô D45 - D46, khu đô thị quốc tế Ciputra Nam Thăng Long - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106086293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106086293

Ngày cấp 16-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sống Trẻ

Tên giao dịch

LIVE YOUNG., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0932491368 /
Địa chỉ trụ sở

Lô D45 - D46, khu đô thị quốc tế Ciputra Nam Thăng Long - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932491368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô D45 - D46, khu đô thị quốc tế Ciputra Nam Thăng Long - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106086293 / 16-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 53D, ngõ 31 Xuân Diệu-Phường Quảng An-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106086293, 0932491368, LIVE YOUNG., JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
15 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
16 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
17 Vận tải hành khách đường sắt 49110
18 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
19 Vận tải bằng xe buýt 49200
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Xuất bản phần mềm 58200
29 Hoạt động viễn thông khác 6190
30 Lập trình máy vi tính 62010
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
34 Cổng thông tin 63120
35 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
38 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
39 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
40 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
41 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
42 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
43 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
44 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220